--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ draw out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giấy tàu bạch
:
China paper
+
consanguineal
:
có quan hệ máu mủ, cùng huyết thống
+
five-day-week
:
tuần làm việc năm ngày
+
giúi
:
to push; to slop; to slidegiúi vật gì vào tay aito slide something into someone's hand
+
hypotension
:
(y học) chứng giảm huyết áp